noun
casualties
Thương vong (số người bị thương hoặc chết trong một sự kiện, thường là chiến tranh hoặc tai nạn)
verb phrase
Disappeared after accident
/dɪsəˈpɪrd æftər ˈæksɪdənt/ mất tích sau tai nạn
noun
Pre-accident phone reveal
/prēˈæksɪdənt foʊn rɪˈviːl/ Hé lộ điện thoại trước tai nạn
noun phrase
reason for crash
nguyên nhân gây ra tai nạn
noun
risk of water accident
/rɪsk əv ˈwɔːtər ˈæksɪdənt/ nguy cơ tai nạn sông nước