Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá " tồn tại"

noun
external existence
/ɪkˈstɜːrnl ɪɡˈzɪstəns/

sự tồn tại bên ngoài

noun
principled existence
/ˈprɪnsəpəld ɪɡˈzɪstəns/

sự tồn tại có nguyên tắc

noun
transient existence
/ˈtrænzɪənt ɪɡˈzɪstəns/

sự tồn tại phù du, sự tồn tại ngắn ngủi

verb
outlast
/ˌaʊtˈlæst/

sống lâu hơn, tồn tại lâu hơn

noun
simple existence
/ˈsɪmpəl ɪɡˈzɪstəns/

sự tồn tại đơn giản

noun
Understated existence
/ˌʌndərˈsteɪtɪd ɪɡˈzɪstəns/

Sự tồn tại kín đáo, không phô trương

noun
viability
/ˌvaɪəˈbɪləti/

khả năng tồn tại, tính khả thi

noun phrase
Easier existence
/ˈiːziər ɪɡˈzɪstəns/

Sự tồn tại dễ dàng hơn

noun
ephemeral existence
/ɪˈfemərəl ɪɡˈzɪstəns/

sự tồn tại ngắn ngủi

noun
meaningful existence
/ˈmiːnɪŋfəl ɪɡˈzɪstəns/

sự tồn tại có ý nghĩa

noun
cryptid
/ˈkrɪptɪd/

Sinh vật huyền bí (một loài động vật mà sự tồn tại của nó chưa được khoa học công nhận)

noun
Average existence
/ˈævərɪdʒ ɪɡˈzɪstəns/

Sự tồn tại trung bình

Từ vựng hot

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
Provincial-level administrative unit merger

sáp nhập tỉnh thành

noun
merging provinces and cities
/ˈmɜːrdʒɪŋ ˈprɒvɪnsɪz ænd ˈsɪtɪz/

sáp nhập tỉnh thành

noun
AFC
/ˌeɪˌɛfˈsiː/

Liên đoàn bóng đá châu Á

noun
causal relationship
/ˈkɔː.zəl rɪˈleɪ.ʃən.ʃɪp/

mối quan hệ nguyên nhân

noun
12 zodiac signs
/ˈtwelve ˈzoʊdiˌæk saɪnz/

12 cung hoàng đạo

Word of the day

30/07/2025

first prize

/fɜrst praɪz/

giải nhất, giải thưởng lớn, giải nhất của cuộc thi

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY