Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá " sushi"

noun
Sushi meal
/ˈsuːʃi miːl/

Bữa ăn sushi

noun
artisan sushi
/ˌɑːtɪˈzæn sʊʃi/

Sushi do các đầu bếp nghệ nhân chế biến, thường là loại sushi cao cấp được trình bày tinh xảo.

noun
handcrafted sushi
/ˈhændˌkræftɪd ˈsuːʃi/

Sushi thủ công, được làm thủ công bằng tay, thường có chất lượng cao và trình bày tinh xảo.

noun
sushi roll
/ˈsuːʃi roʊl/

Món cuộn sushi, thường bao gồm cơm, cá sống và rau.

noun
sushi preparation
/ˈsuːʃi prɛpəˈreɪʃən/

Sự chuẩn bị sushi

noun
sushi rice
/ˈsuːʃi raɪs/

gạo sushi

noun
hand-formed sushi
/hænd fɔrmd ˈsuːʃi/

sushi được nặn bằng tay

noun
sushi making
/ˈsuː.ʃi ˈmeɪ.kɪŋ/

Làm sushi

noun
nigirizushi
/niˈɡiːriˌzuːʃi/

món sushi cuộn tay, trong đó cơm sushi được nắm thành hình và phủ lên bởi một lát cá hoặc hải sản.

noun
nigiri
/nɪˈɡɪəri/

món nigiri (món sushi làm từ cơm nắm với cá sống hoặc hải sản)

noun
temaki
/teˈmɑːki/

món sushi cuộn hình tam giác, thường có nhân bên trong và được cuốn bằng rong biển

noun
Korean sushi
/kəˈriːən ˈsuːʃi/

Sushi kiểu Hàn Quốc

Từ vựng hot

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
12 zodiac signs
/ˈtwelve ˈzoʊdiˌæk saɪnz/

12 cung hoàng đạo

noun
AFC
/ˌeɪˌɛfˈsiː/

Liên đoàn bóng đá châu Á

noun
causal relationship
/ˈkɔː.zəl rɪˈleɪ.ʃən.ʃɪp/

mối quan hệ nguyên nhân

noun
knowledge transfer
/ˈnɒlɪdʒ ˈtrænsfɜːr/

Chuyển giao kiến thức

noun
care center
/kɛr ˈsɛntər/

trung tâm chăm sóc

Word of the day

10/06/2025

points-based system

/pɔɪnts beɪst ˈsɪstəm/

hệ thống tính điểm, hệ thống dựa trên điểm số, chế độ tính điểm

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY