I enjoy sushi making as a hobby.
Dịch: Tôi thích làm sushi như một sở thích.
She took a class on sushi making last weekend.
Dịch: Cô ấy đã tham gia một lớp học làm sushi vào cuối tuần trước.
chuẩn bị sushi
làm sushi
sushi
chuẩn bị
13/09/2025
/ˌrɛkrɪˈeɪʃənəl spɔrts/
tiếp thu, đồng hóa
cầu thủ nước ngoài
món ăn đặc sản vùng miền
tính tỉnh táo, sự không say xỉn
bênh vực vợ/chồng
doanh nghiệp địa phương
đáp lại cuộc gọi
người thành đạt