Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá " speech"

noun
theatrical speech
/θiˈætrɪkəl spiːtʃ/

lời nói khoa trương, cường điệu

noun
everyday speech
/ˈevriˌdeɪ spiːtʃ/

lời ăn tiếng nói hàng ngày

noun
hate speech
/heɪt spiːtʃ/

Lời lẽ xúc phạm kinh khủng

noun
graduation speech
/ˌɡrædʒuˈeɪʃən spiːtʃ/

bài phát biểu tốt nghiệp

noun
opening speech
/ˈoʊpənɪŋ spiːtʃ/

bài phát biểu khai mạc

noun
impressive speech
/ɪmˈprɛsɪv spiːtʃ/

bài phát biểu ấn tượng

noun
short speech
/ʃɔːrt spiːtʃ/

bài phát biểu ngắn

noun
thai speech
/taɪ spiːtʃ/

Lời phát biểu hoặc diễn thuyết bằng tiếng Thái

noun
freedom of speech
/ˈfriː.dəm əv spiːch/

quyền tự do ngôn luận

noun
mystical speech
/ˈmɪstɪkəl spiːch/

lời nói huyền bí

noun
inner speech
/ˈɪnər spiːch/

nói chuyện trong tâm trí

noun
vietnamese speech
/ˈviːɛt.næm.iːz spiːʧ/

phát biểu tiếng Việt

Từ vựng hot

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
12 zodiac signs
/ˈtwelve ˈzoʊdiˌæk saɪnz/

12 cung hoàng đạo

noun
AFC
/ˌeɪˌɛfˈsiː/

Liên đoàn bóng đá châu Á

noun
causal relationship
/ˈkɔː.zəl rɪˈleɪ.ʃən.ʃɪp/

mối quan hệ nguyên nhân

noun
knowledge transfer
/ˈnɒlɪdʒ ˈtrænsfɜːr/

Chuyển giao kiến thức

noun
care center
/kɛr ˈsɛntər/

trung tâm chăm sóc

Word of the day

12/06/2025

add to

/æd tuː/

thêm vào, thêm vào, bổ sung

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY