Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá " speech"

noun
automatic speech recognition
/ˌɔːtəˈmætɪk spiːtʃ rekəɡˈnɪʃən/

nhận dạng giọng nói tự động

noun
endearing speech
/ɪnˈdɪərɪŋ spiːtʃ/

cách nói chuyện dễ thương hiền lành

noun
theatrical speech
/θiˈætrɪkəl spiːtʃ/

lời nói khoa trương, cường điệu

noun
everyday speech
/ˈevriˌdeɪ spiːtʃ/

lời ăn tiếng nói hàng ngày

noun
hate speech
/heɪt spiːtʃ/

Lời lẽ xúc phạm kinh khủng

noun
graduation speech
/ˌɡrædʒuˈeɪʃən spiːtʃ/

bài phát biểu tốt nghiệp

noun
opening speech
/ˈoʊpənɪŋ spiːtʃ/

bài phát biểu khai mạc

noun
impressive speech
/ɪmˈprɛsɪv spiːtʃ/

bài phát biểu ấn tượng

noun
short speech
/ʃɔːrt spiːtʃ/

bài phát biểu ngắn

noun
thai speech
/taɪ spiːtʃ/

Lời phát biểu hoặc diễn thuyết bằng tiếng Thái

noun
freedom of speech
/ˈfriː.dəm əv spiːch/

quyền tự do ngôn luận

noun
mystical speech
/ˈmɪstɪkəl spiːch/

lời nói huyền bí

Từ vựng hot

noun
Provincial-level administrative unit merger

sáp nhập tỉnh thành

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
tropical plant
/ˈtrɒpɪkəl plænt/

cây nhiệt đới

noun
merging provinces and cities
/ˈmɜːrdʒɪŋ ˈprɒvɪnsɪz ænd ˈsɪtɪz/

sáp nhập tỉnh thành

noun
prickly plant
/ˈprɪkli plænt/

cây có gai

noun
student ID
/ˈstjuːdənt aɪˈdiː/

Mã số sinh viên

Word of the day

24/09/2025

scholarship exam

/ˈskɒl.ə.ʃɪp ɪɡˈzæm/

kỳ thi học bổng, bài thi để nhận học bổng, kỳ thi cấp học bổng

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY