Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá " speech"

noun
automatic speech recognition
/ˌɔːtəˈmætɪk spiːtʃ rekəɡˈnɪʃən/

nhận dạng giọng nói tự động

noun
endearing speech
/ɪnˈdɪərɪŋ spiːtʃ/

cách nói chuyện dễ thương hiền lành

noun
theatrical speech
/θiˈætrɪkəl spiːtʃ/

lời nói khoa trương, cường điệu

noun
everyday speech
/ˈevriˌdeɪ spiːtʃ/

lời ăn tiếng nói hàng ngày

noun
hate speech
/heɪt spiːtʃ/

Lời lẽ xúc phạm kinh khủng

noun
graduation speech
/ˌɡrædʒuˈeɪʃən spiːtʃ/

bài phát biểu tốt nghiệp

noun
opening speech
/ˈoʊpənɪŋ spiːtʃ/

bài phát biểu khai mạc

noun
impressive speech
/ɪmˈprɛsɪv spiːtʃ/

bài phát biểu ấn tượng

noun
short speech
/ʃɔːrt spiːtʃ/

bài phát biểu ngắn

noun
thai speech
/taɪ spiːtʃ/

Lời phát biểu hoặc diễn thuyết bằng tiếng Thái

noun
freedom of speech
/ˈfriː.dəm əv spiːch/

quyền tự do ngôn luận

noun
mystical speech
/ˈmɪstɪkəl spiːch/

lời nói huyền bí

Từ vựng hot

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
Provincial-level administrative unit merger

sáp nhập tỉnh thành

noun
merging provinces and cities
/ˈmɜːrdʒɪŋ ˈprɒvɪnsɪz ænd ˈsɪtɪz/

sáp nhập tỉnh thành

noun
AFC
/ˌeɪˌɛfˈsiː/

Liên đoàn bóng đá châu Á

noun
causal relationship
/ˈkɔː.zəl rɪˈleɪ.ʃən.ʃɪp/

mối quan hệ nguyên nhân

noun
care center
/kɛr ˈsɛntər/

trung tâm chăm sóc

Word of the day

06/08/2025

bun thit nuong

/bʊn tʰit nuəŋ/

Bún thịt nướng là một món ăn truyền thống của Việt Nam, bao gồm bún (mỳ gạo), thịt nướng (thường là thịt heo hoặc thịt gà), rau sống và nước mắm.

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY