He gave a short speech at the meeting.
Dịch: Anh ấy đã có một bài phát biểu ngắn tại cuộc họp.
The chairman delivered a brief speech to welcome the guests.
Dịch: Chủ tịch đã có một bài phát biểu ngắn gọn để chào mừng các vị khách.
bài phát biểu vắn tắt
bài phát biểu cô đọng
bài phát biểu
ngắn
23/12/2025
/ˈkɔːpərət rɪˈpɔːrt/
bệnh nhân nội trú
để mà
suy xương trận đẻn thương
Đồng bộ
tài chính bất hợp pháp
triệu
Giáo lý Nho giáo
khu vực khớp nối hoặc liên kết giữa các bộ phận