His impressive speech captivated the audience.
Dịch: Bài phát biểu ấn tượng của anh ấy đã thu hút khán giả.
The CEO delivered an impressive speech at the annual meeting.
Dịch: Vị CEO đã có một bài phát biểu ấn tượng tại cuộc họp thường niên.
bài phát biểu đáng chú ý
bài phát biểu nổi bật
27/07/2025
/ˈæsfɔlt/
sự kiện kín
đêm u ám
khu vực xây dựng
sự chia rẽ ngày càng tăng
đêm đen
không khéo léo, vụng về
vâng lời, tuân theo
bài luận phân tích