His impressive speech captivated the audience.
Dịch: Bài phát biểu ấn tượng của anh ấy đã thu hút khán giả.
The CEO delivered an impressive speech at the annual meeting.
Dịch: Vị CEO đã có một bài phát biểu ấn tượng tại cuộc họp thường niên.
bài phát biểu đáng chú ý
bài phát biểu nổi bật
24/12/2025
/ˌkrɪp.təˈɡræf.ɪk kiː/
Không gian cho thuê
kết quả lý tưởng
không thể bàn cãi
Buổi sáng đẹp như tranh vẽ
Âm thầm đứng bên
hẹn hò trực tuyến
anh/cô con của chú/bác
vấn đề chính