Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá " silver"

adjective
metallic silver
/məˈtælɪk ˈsɪlvər/

màu bạc kim loại

noun
Crispy fried silver fish
/ˈkrɪspi fraɪd ˈsɪlvər fɪʃ/

Cá ngân chiên giòn

noun
International silver medalist
/ˌɪntərˈnæʃənəl ˈsɪlvər ˈmɛdələst/

Vận động viên đoạt huy chương bạc quốc tế

Idiom
Born with a silver spoon in one's mouth
/bɔːrn wɪθ ə ˈsɪlvər spuːn ɪn wʌnz maʊθ/

Ngậm thìa vàng

noun
SEA Games silver medal
sil-ver med-l

huy chương bạc SEA Games

noun
Digital silver trading
/ˈdɪdʒɪtl̩ ˈsɪlvər ˈtreɪdɪŋ/

mua bán bạc kỹ thuật số

noun
pure silver ingot
/pjʊər ˈsɪlvər ˈɪŋɡət/

bạc thỏi nguyên chất

noun
pure silver leaf
/pjʊər ˈsɪlvər liːf/

bạc miếng nguyên chất

noun
Investment silver product
/ɪnˈvɛstmənt ˈsɪlvər ˈprɒdʌkt/

Sản phẩm bạc đầu tư

Từ vựng hot

noun
Provincial-level administrative unit merger

sáp nhập tỉnh thành

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
tropical plant
/ˈtrɒpɪkəl plænt/

cây nhiệt đới

noun
student ID
/ˈstjuːdənt aɪˈdiː/

Mã số sinh viên

noun
merging provinces and cities
/ˈmɜːrdʒɪŋ ˈprɒvɪnsɪz ænd ˈsɪtɪz/

sáp nhập tỉnh thành

noun
prickly plant
/ˈprɪkli plænt/

cây có gai

Word of the day

26/12/2025

gaslighting

/ˈɡæsˌlaɪtɪŋ/

Sự thao túng tâm lý, Làm cho ai đó nghi ngờ sự tỉnh táo của chính mình, Chiến thuật thao túng để khiến nạn nhân tự hoài nghi bản thân

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY