Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá " shower"

noun
isolated showers
/ˈaɪsəˌleɪtɪd ˈʃaʊərz/

mưa rải rác

noun
heavy showers and thunderstorms
/ˈhɛvi ˈʃaʊərz ænd ˈθʌndərˌstɔrmz/

mưa rào và dông mạnh

verb
Netizens showered compliments
/ˈnɛtɪzənz ʃaʊərd ˈkɒmplɪmənts/

Netizen dành cơn mưa lời khen

noun
bathroom with shower
/ˈbæθruːm wɪθ ˈʃaʊər/

phòng tắm có vòi sen

noun
first shower
/fɜːrst ˈʃaʊər/

buổi tắm đầu tiên trong ngày hoặc lần tắm đầu tiên

noun
light shower
/laɪt ˈʃaʊər/

cơn mưa nhẹ

noun
wedding shower
/ˈwɛdɪŋ ˈʃaʊər/

bữa tiệc tắm cho cô dâu

noun
bridal shower
/ˈbraɪ.dəl ˈʃaʊ.ər/

tiệc tắm cho cô dâu

noun
baby shower
/ˈbeɪ.bi ˈʃaʊ.ər/

tiệc mừng sinh con

noun
meteor shower
/ˈmiːtiər ˈʃaʊər/

mưa sao băng

noun
rain shower
/reɪn ˈʃaʊər/

cơn mưa rào

noun
Golden Shower Tree
/ˈɡoʊldən ˈʃaʊər triː/

Cây vàng anh

Từ vựng hot

noun
Provincial-level administrative unit merger

sáp nhập tỉnh thành

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
tropical plant
/ˈtrɒpɪkəl plænt/

cây nhiệt đới

noun
merging provinces and cities
/ˈmɜːrdʒɪŋ ˈprɒvɪnsɪz ænd ˈsɪtɪz/

sáp nhập tỉnh thành

noun
prickly plant
/ˈprɪkli plænt/

cây có gai

noun
AFC
/ˌeɪˌɛfˈsiː/

Liên đoàn bóng đá châu Á

Word of the day

18/09/2025

fellow travelers

/ˈfɛloʊ ˈtrævələr/

những người попутчик (ủng hộ một phong trào chính trị nhưng không phải là thành viên chính thức), những người có cùng chí hướng, những người bạn đồng hành

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY