Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá " scope"

noun
worldwide scope
/ˈwɜːrldwaɪd skoʊp/

phạm vi toàn cầu

verb
broaden the scope
/ˈbrɔːdn ðə skoʊp/

mở rộng phạm vi

verb
Globalize
/ˈɡloʊbəˌlaɪz/

To make something worldwide in scope or application.

noun
Search scope
/sɜːrtʃ skoʊp/

Phạm vi tìm kiếm

noun
narrow scope
/ˈnærəʊ skoʊp/

phạm vi hẹp

noun
work scope
/wɜrk skoʊp/

phạm vi công việc

noun
project scope
/ˈprɒdʒɛkt skəʊp/

phạm vi dự án

Từ vựng hot

noun
Provincial-level administrative unit merger

sáp nhập tỉnh thành

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
tropical plant
/ˈtrɒpɪkəl plænt/

cây nhiệt đới

noun
merging provinces and cities
/ˈmɜːrdʒɪŋ ˈprɒvɪnsɪz ænd ˈsɪtɪz/

sáp nhập tỉnh thành

noun
prickly plant
/ˈprɪkli plænt/

cây có gai

noun
AFC
/ˌeɪˌɛfˈsiː/

Liên đoàn bóng đá châu Á

Word of the day

18/09/2025

fellow travelers

/ˈfɛloʊ ˈtrævələr/

những người попутчик (ủng hộ một phong trào chính trị nhưng không phải là thành viên chính thức), những người có cùng chí hướng, những người bạn đồng hành

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY