phạm vi toàn cầu
mở rộng phạm vi
To make something worldwide in scope or application.
Phạm vi tìm kiếm
phạm vi hẹp
phạm vi công việc
phạm vi dự án
sáp nhập tỉnh thành
mối quan hệ nghịch đảo
cây nhiệt đới
Mã số sinh viên
cây có gai
06/11/2025
/kəmˈpliːtli ˈnætʃərəl/