noun
Multicultural scholarship
/ˌmʌltiˈkʌltʃərəl ˈskɑːlərʃɪp/ Học bổng đa văn hóa
noun
Fashion scholarship opportunity
/ˈfæʃən ˈskɑːləʃɪp ˌɒpərˈtjuːnəti/ Cơ hội học bổng thời trang
adjective
monetary and scholarly
/ˈmʌnɪteri ænd ˈskɑːləli/ thuộc tiền tệ và học thuật
noun
overseas scholarship
/ˌoʊvərˈsiːz ˈskɑːlərʃɪp/ Học bổng du học nước ngoài
noun
committed scholar
học giả tận tâm, người học rộng và có đam mê nghiên cứu sâu sắc