The foundation supports both monetary and scholarly pursuits.
Dịch: Tổ chức hỗ trợ cả các hoạt động liên quan đến tiền tệ và học thuật.
The project has monetary and scholarly value.
Dịch: Dự án có giá trị về mặt tiền tệ và học thuật.
tài chính và học thuật
kinh tế và giáo dục
19/12/2025
/haɪ-nɛk ˈswɛtər/
dễ cáu kỉnh, hay hờn dỗi
Hành tinh thứ hai từ Mặt Trời trong hệ Mặt Trời.
xe máy điện
Thời gian fan ngóng trông
Cách xưng hô khiếm nhã
túi dùng nhiều lần
Vẻ ngoài tươi vui, rạng rỡ
tóm tắt ngôn ngữ