The foundation supports both monetary and scholarly pursuits.
Dịch: Tổ chức hỗ trợ cả các hoạt động liên quan đến tiền tệ và học thuật.
The project has monetary and scholarly value.
Dịch: Dự án có giá trị về mặt tiền tệ và học thuật.
tài chính và học thuật
kinh tế và giáo dục
13/06/2025
/ˈevɪdənt ˈprɒspekt/
Sự lan truyền nhanh chóng trên mạng
áo khoác dành cho xe máy
trên khán đài
đưa ra lựa chọn đúng đắn
bể nước uống
chăm sóc răng miệng
cha dượng hoặc mẹ kế
tổ chức chuyển nhà