Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá " saving"

noun
monthly savings
/ˈmʌnθli ˈseɪvɪŋz/

Tiết kiệm hàng tháng

verb
withdraw savings
/wɪðˈdrɔː ˈseɪvɪŋz/

rút được số đô

noun
Long-term savings
/lɔŋ tɜrm ˈseɪvɪŋz/

Tiết kiệm trong dài hạn

verb
optimize savings
/ˈɒptɪmaɪz ˈseɪvɪŋz/

tiết kiệm tối ưu

noun
financial savings
/faɪˈnænʃəl ˈseɪvɪŋz/

tiết kiệm tài chính

noun
gold savings
/ɡoʊld ˈseɪvɪŋz/

Tiết kiệm vàng

noun
youth saving people
/juːθ ˈseɪvɪŋ ˈpiːpəl/

thanh niên cứu người

adjective
super saving
/ˈsuːpər ˈseɪvɪŋ/

siêu tiết kiệm

noun
electricity saving
/ɪˌlɛktrɪˈsɪti ˈseɪvɪŋ/

tiết kiệm điện

noun
Cost Savings
/kɔst ˈseɪvɪŋz/

Chi phí tiết kiệm

verb
lose all savings
/luːz ɔːl ˈseɪvɪŋz/

mất sạch tiền tiết kiệm

noun
energy saving
/ˈɛnərdʒi ˈseɪvɪŋ/

tiết kiệm năng lượng

Từ vựng hot

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
AFC
/ˌeɪˌɛfˈsiː/

Liên đoàn bóng đá châu Á

noun
12 zodiac signs
/ˈtwelve ˈzoʊdiˌæk saɪnz/

12 cung hoàng đạo

noun
causal relationship
/ˈkɔː.zəl rɪˈleɪ.ʃən.ʃɪp/

mối quan hệ nguyên nhân

noun
knowledge transfer
/ˈnɒlɪdʒ ˈtrænsfɜːr/

Chuyển giao kiến thức

noun
care center
/kɛr ˈsɛntər/

trung tâm chăm sóc

Word of the day

16/06/2025

body language

/ˈbɒdi ˈlæŋɡwɪdʒ/

ngôn ngữ cơ thể, hành động phi ngôn từ, cử chỉ và tư thế

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY