He spent his entire savings on the trip.
Dịch: Anh ấy đã dùng toàn bộ tiền tiết kiệm vào chuyến đi.
She invested her entire savings in the stock market.
Dịch: Cô ấy đã đầu tư toàn bộ tiền tiết kiệm vào thị trường chứng khoán.
tiền tiết kiệm cả đời
tổng tiền tiết kiệm
tiết kiệm
19/06/2025
/ænt/
tham gia
môn nghệ thuật biểu diễn kiếm thuật
khu giặt ủi
Nhà phát hành phiếu giảm giá
nghiên cứu sinh viên
nhàu, nhăn
Giáo huấn xã hội Công giáo
người truyền đạt, người giao tiếp