He lost his savings due to the scam.
Dịch: Anh ấy mất tiền tiết kiệm do vụ lừa đảo.
She lost her savings after investing in that company.
Dịch: Cô ấy mất tiền tiết kiệm sau khi đầu tư vào công ty đó.
làm cạn tiền tiết kiệm
dùng hết tiền tiết kiệm
sự mất tiền tiết kiệm
sự mất mát
05/08/2025
/ˈpʌblɪʃɪŋ fiːld/
cái gậy làm từ tre
Tổng công ty quản lý bay
Suất ăn hàng không
Trứng trăm năm
hợp pháp
đánh giá hệ thống
khả năng chơi
giai cấp kinh tế - xã hội