I have a monthly savings plan.
Dịch: Tôi có một kế hoạch tiết kiệm hàng tháng.
How much is your monthly savings?
Dịch: Khoản tiết kiệm hàng tháng của bạn là bao nhiêu?
Khoản tiết kiệm hàng tháng
Tiền gửi hàng tháng
Tiết kiệm hàng tháng
05/08/2025
/ˈpʌblɪʃɪŋ fiːld/
quá trình hình thành hang động
thỏa thuận đa phương
Điện thoại thông minh có thể gập lại
lựa chọn của bạn
dân mạng tan chảy
góc khuất tình ái
nhu cầu thực phẩm
Đổi mới triệt để