I have a monthly savings plan.
Dịch: Tôi có một kế hoạch tiết kiệm hàng tháng.
How much is your monthly savings?
Dịch: Khoản tiết kiệm hàng tháng của bạn là bao nhiêu?
Chủ nghĩa song song; nguyên tắc hoặc học thuyết về sự tồn tại của hai thực thể hoặc lực đối lập, thường liên quan đến tâm trí và thể xác hoặc thiện và ác.