Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá " sắc bén"

noun
sharp look
/ʃɑːrp lʊk/

cái nhìn sắc bén

noun phrase
sharp intellect
/ʃɑːrp ˈɪntəlɛkt/

trí tuệ sắc bén

adjective
sharp thinking
/ʃɑːrp ˈθɪŋkɪŋ/

tư duy sắc bén

adjective
sharp-tongued
/ʃɑːrp-tʌŋd/

nói chuyện sắc bén

noun
sharp memory
/ʃɑrp ˈmɛməri/

trí nhớ sắc bén

noun
sharp memory
/ʃɑrp ˈmɛməri/

trí nhớ sắc bén

adverb
piercingly
/ˈpɪəsɪŋli/

một cách sắc bén hoặc mạnh mẽ, thường được sử dụng để mô tả âm thanh hoặc cảm xúc

Từ vựng hot

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
Provincial-level administrative unit merger

sáp nhập tỉnh thành

noun
merging provinces and cities
/ˈmɜːrdʒɪŋ ˈprɒvɪnsɪz ænd ˈsɪtɪz/

sáp nhập tỉnh thành

noun
AFC
/ˌeɪˌɛfˈsiː/

Liên đoàn bóng đá châu Á

noun
causal relationship
/ˈkɔː.zəl rɪˈleɪ.ʃən.ʃɪp/

mối quan hệ nguyên nhân

noun
care center
/kɛr ˈsɛntər/

trung tâm chăm sóc

Word of the day

08/08/2025

first chip

/fɜrst tʃɪp/

con chip đầu tiên, chip đầu tiên, vi mạch đầu tiên

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY