She has sharp thinking.
Dịch: Cô ấy có tư duy sắc bén.
We need sharp thinking to solve this problem.
Dịch: Chúng ta cần tư duy sắc bén để giải quyết vấn đề này.
tư duy nhạy bén
tư duy tinh tường
sự sắc bén
làm sắc bén
15/06/2025
/ˈnæʧərəl toʊn/
cảnh sát viên
vượt qua, khắc phục (khó khăn, thử thách)
chim non (chim mới nở chưa bay được)
kẻ lập dị, người kỳ quặc
Chiếu sáng đường ray
câu hỏi gợi mở
nhạc cụ truyền thống
máy tính cầm tay