She has sharp thinking.
Dịch: Cô ấy có tư duy sắc bén.
We need sharp thinking to solve this problem.
Dịch: Chúng ta cần tư duy sắc bén để giải quyết vấn đề này.
tư duy nhạy bén
tư duy tinh tường
sự sắc bén
làm sắc bén
04/08/2025
/ˈheɪ.wiˌweɪt roʊl/
cá hồi xông khói
ca trực đêm
gương mặt nổi bật
ngược lại
phá đảo top trending
chất lượng âm nhạc
tình nguyện
Thẻ khách hàng thân thiết