She has a sharp memory for details.
Dịch: Cô ấy có trí nhớ sắc bén về các chi tiết.
His sharp memory helps him in his studies.
Dịch: Trí nhớ sắc bén của anh ấy giúp anh ấy trong việc học.
trí nhớ nhạy bén
trí nhớ tốt
trí nhớ
nhớ
01/08/2025
/trænˈzækʃən rɪˈsiːt/
năng suất dồi dào
cư xử tình cảm
Chủ tịch công đoàn
kiểu tóc thanh lịch
hăng hái, nhiệt tình
báu vật hoàng gia
quán bánh mì
tính tình vui vẻ, hòa nhã