She has a sharp memory for faces.
Dịch: Cô ấy có trí nhớ sắc bén về khuôn mặt.
His sharp memory helps him in his studies.
Dịch: Trí nhớ sắc bén của anh ấy giúp anh ấy trong việc học.
trí nhớ tốt
trí nhớ bền vững
trí nhớ
sắc bén
14/12/2025
/ðə nɛkst deɪ/
hải sản chiên
công trình lịch sử
xử lý sự không tuân thủ
Cờ dây, thường dùng để trang trí trong các dịp lễ hội.
sổ tiết kiệm
tỉ lệ
các sinh vật nhiệt đới
cơ quan giáo dục