She has a sharp memory for details.
Dịch: Cô ấy có trí nhớ sắc bén về các chi tiết.
His sharp memory helps him in his studies.
Dịch: Trí nhớ sắc bén của anh ấy giúp anh ấy trong việc học.
quá trình hoặc hành động tạo các đường hầm hoặc đi dưới lòng đất hoặc dưới nước