Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá " rib"

noun
tender grilled ribs
/ˈtendər ɡrɪld rɪbz/

sườn nướng mềm

noun
Authentic grilled ribs
/ɔːˈθentɪk ɡrɪld rɪbz/

Sườn nướng chuẩn vị

noun
long ribbon
/lɔŋ ˈrɪbən/

dải lụa dài

noun
glazed pork ribs
/ˈɡleɪzd pɔrk rɪbz/

Sườn heo nướng sẫm màu hoặc phủ lớp đường mật, thường dùng trong ẩm thực châu Á, đặc biệt là Trung Quốc và Việt Nam.

noun
beef short ribs
/biːf ʃɔːrt rɪbz/

sườn bò nướng hoặc hầm từ thịt bò

noun
roasted ribs
/ˈroʊstɪd rɪbz/

Sườn nướng

noun
spare ribs
/spɛr rɪbz/

sườn non

noun
beef back ribs
/biːf bæk rɪbz/

sườn bò lưng

noun
short ribs
/ʃɔrt rɪbz/

sườn ngắn

noun
honey ribs
/ˈhʌni rɪbz/

Sườn nướng mật ong

noun
barbecued ribs
/ˈbɑːrbɪkjuːd rɪbz/

sườn nướng

noun
glazed ribs
/ɡleɪzd rɪbz/

sườn nướng có lớp glaze

Từ vựng hot

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
AFC
/ˌeɪˌɛfˈsiː/

Liên đoàn bóng đá châu Á

noun
12 zodiac signs
/ˈtwelve ˈzoʊdiˌæk saɪnz/

12 cung hoàng đạo

noun
causal relationship
/ˈkɔː.zəl rɪˈleɪ.ʃən.ʃɪp/

mối quan hệ nguyên nhân

noun
knowledge transfer
/ˈnɒlɪdʒ ˈtrænsfɜːr/

Chuyển giao kiến thức

noun
care center
/kɛr ˈsɛntər/

trung tâm chăm sóc

Word of the day

16/06/2025

body language

/ˈbɒdi ˈlæŋɡwɪdʒ/

ngôn ngữ cơ thể, hành động phi ngôn từ, cử chỉ và tư thế

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY