She wore a long ribbon in her hair.
Dịch: Cô ấy cài một dải lụa dài trên tóc.
The long ribbon fluttered in the breeze.
Dịch: Dải lụa dài phấp phới trong gió.
dải lụa dài
14/12/2025
/ðə nɛkst deɪ/
Chi phí sinh hoạt
Tái diễn nắng nóng
trước khán giả
bảo vệ (quá khứ)
liệu pháp miễn dịch
quan sát
Tâm lý ngôn ngữ
kính lăng kính dùng để phân tách ánh sáng thành các thành phần màu sắc của nó