Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá " region"

noun
tropical region
/ˈtrɒpɪkəl ˈriːdʒən/

vùng nhiệt đới

noun
Kanto region
/ˈkɑːntoʊ ˈriːdʒən/

Vùng Kanto

noun
Baltic region
/ˈbɔːltɪk ˈriːdʒən/

khu vực Baltic

noun
H I region
/ˈeɪtʃ wʌn ˈriːdʒən/

Vùng H I

noun
Highland region
/ˈhaɪlənd ˈriːdʒən/

Vùng cao nguyên

noun phrase
Weather in Central region
ˈweðər ɪn ˈsɛntrəl ˈriːdʒən

Thời tiết ở miền Trung

noun
consolidation of regions
/kənˌsɑːləˈdeɪʃən ʌv ˈriːdʒənz/

hợp nhất các khu vực

noun
VCS region
/viː siː ɛs ˈriːdʒən/

khu vực VCS

noun
thunderstorm region
/ˈθʌndərstɔːrm ˈriːdʒən/

khu vực dông bão

noun
arid region
/ˈærɪd ˈriːdʒən/

vùng khô cằn

noun
water region
/ˈwɔːtər ˈriːdʒən/

Vùng sông nước

noun
influence in the region
/ˈɪnfluəns ɪn ðə ˈriːdʒən/

Sự ảnh hưởng trong khu vực

Từ vựng hot

noun
Provincial-level administrative unit merger

sáp nhập tỉnh thành

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
tropical plant
/ˈtrɒpɪkəl plænt/

cây nhiệt đới

noun
student ID
/ˈstjuːdənt aɪˈdiː/

Mã số sinh viên

noun
merging provinces and cities
/ˈmɜːrdʒɪŋ ˈprɒvɪnsɪz ænd ˈsɪtɪz/

sáp nhập tỉnh thành

noun
prickly plant
/ˈprɪkli plænt/

cây có gai

Word of the day

07/11/2025

bet

/bɛt/

đặt cược, dám chắc, tin tưởng

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY