Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá " region"

noun
consolidation of regions
/kənˌsɑːləˈdeɪʃən ʌv ˈriːdʒənz/

hợp nhất các khu vực

noun
VCS region
/viː siː ɛs ˈriːdʒən/

khu vực VCS

noun
thunderstorm region
/ˈθʌndərstɔːrm ˈriːdʒən/

khu vực dông bão

noun
arid region
/ˈærɪd ˈriːdʒən/

vùng khô cằn

noun
water region
/ˈwɔːtər ˈriːdʒən/

Vùng sông nước

noun
influence in the region
/ˈɪnfluəns ɪn ðə ˈriːdʒən/

Sự ảnh hưởng trong khu vực

noun
nearby region
/ˈnɪərˌbaɪ ˈriːdʒən/

vùng lân cận

noun
Asia region
/ˈeɪʒə ˈriːdʒən/

khu vực châu Á

noun
forest region
/ˈfɔːrɪst ˈriːdʒən/

vùng rừng

noun
Kinh Bac Region
/kɪŋ bæk ˈriːdʒən/

Vùng Kinh Bắc

noun phrase
Tourists from all regions
/ˈtʊərɪsts frɒm ɔːl ˈriːdʒənz/

Du khách mọi miền

noun
top 3 regions
/tɒp θriː ˈriːdʒənz/

top 3 khu vực

Từ vựng hot

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
12 zodiac signs
/ˈtwelve ˈzoʊdiˌæk saɪnz/

12 cung hoàng đạo

noun
AFC
/ˌeɪˌɛfˈsiː/

Liên đoàn bóng đá châu Á

noun
causal relationship
/ˈkɔː.zəl rɪˈleɪ.ʃən.ʃɪp/

mối quan hệ nguyên nhân

noun
knowledge transfer
/ˈnɒlɪdʒ ˈtrænsfɜːr/

Chuyển giao kiến thức

noun
care center
/kɛr ˈsɛntər/

trung tâm chăm sóc

Word of the day

09/06/2025

packaging rules

/ˈpækɪdʒɪŋ ruːlz/

quy tắc đóng gói

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY