Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá " region"

noun
Kanto region
/ˈkɑːntoʊ ˈriːdʒən/

Vùng Kanto

noun
Baltic region
/ˈbɔːltɪk ˈriːdʒən/

khu vực Baltic

noun
H I region
/ˈeɪtʃ wʌn ˈriːdʒən/

Vùng H I

noun
Highland region
/ˈhaɪlənd ˈriːdʒən/

Vùng cao nguyên

noun phrase
Weather in Central region
ˈweðər ɪn ˈsɛntrəl ˈriːdʒən

Thời tiết ở miền Trung

noun
consolidation of regions
/kənˌsɑːləˈdeɪʃən ʌv ˈriːdʒənz/

hợp nhất các khu vực

noun
VCS region
/viː siː ɛs ˈriːdʒən/

khu vực VCS

noun
thunderstorm region
/ˈθʌndərstɔːrm ˈriːdʒən/

khu vực dông bão

noun
arid region
/ˈærɪd ˈriːdʒən/

vùng khô cằn

noun
water region
/ˈwɔːtər ˈriːdʒən/

Vùng sông nước

noun
influence in the region
/ˈɪnfluəns ɪn ðə ˈriːdʒən/

Sự ảnh hưởng trong khu vực

noun
nearby region
/ˈnɪərˌbaɪ ˈriːdʒən/

vùng lân cận

Từ vựng hot

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
Provincial-level administrative unit merger

sáp nhập tỉnh thành

noun
AFC
/ˌeɪˌɛfˈsiː/

Liên đoàn bóng đá châu Á

noun
merging provinces and cities
/ˈmɜːrdʒɪŋ ˈprɒvɪnsɪz ænd ˈsɪtɪz/

sáp nhập tỉnh thành

noun
causal relationship
/ˈkɔː.zəl rɪˈleɪ.ʃən.ʃɪp/

mối quan hệ nguyên nhân

noun
12 zodiac signs
/ˈtwelve ˈzoʊdiˌæk saɪnz/

12 cung hoàng đạo

Word of the day

25/07/2025

healthy figure

/ˈhɛlθi ˈfɪɡər/

Vóc dáng khỏe đẹp, Thân hình khỏe mạnh, Dáng người cân đối

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY