The consolidation of regions led to increased efficiency.
Dịch: Việc hợp nhất các khu vực đã dẫn đến tăng hiệu quả.
The government is planning the consolidation of several regions.
Dịch: Chính phủ đang lên kế hoạch hợp nhất một số khu vực.
sáp nhập các khu vực
tích hợp các vùng
hợp nhất
sự hợp nhất
13/06/2025
/ˈevɪdənt ˈprɒspekt/
khoe cơ thể, khoe hình thể
hộp giữ nhiệt
Sản xuất muối
kiểm tra sức khỏe định kỳ
gấp đôi
cá voi lưng gù
chiêu trò quảng cáo
học kỳ quân sự