The consolidation of regions led to increased efficiency.
Dịch: Việc hợp nhất các khu vực đã dẫn đến tăng hiệu quả.
The government is planning the consolidation of several regions.
Dịch: Chính phủ đang lên kế hoạch hợp nhất một số khu vực.
sáp nhập các khu vực
tích hợp các vùng
hợp nhất
sự hợp nhất
10/06/2025
/pɔɪnts beɪst ˈsɪstəm/
Kẻ đào mỏ (thường mang tính miệt thị)
Một loại cá thuộc họ cá chép, thường sống ở các vùng nước ngọt.
quan điểm, góc nhìn
cuộc nổi dậy
xói mòn niềm tin
lợi ích tập thể
biểu tượng quyến rũ
Khơi thông sức dân