verb
can you converse in vietnamese?
/kæn juː kənˈvɜːrs ɪn viˈɛtnəˌmiz/ Bạn có thể trò chuyện bằng tiếng Việt không?
adjective
gritty
có tính kiên cường, mạnh mẽ; thô ráp, không mịn màng
noun
assistant office manager
/əˈsɪstənt ˈɔfɪs ˈmænədʒər/ người quản lý văn phòng hỗ trợ
noun
english as a second language
/ˈɪŋɡlɪʃ æz ə ˈsɛkənd ˈlæŋɡwɪdʒ/ tiếng Anh như một ngôn ngữ thứ hai