This water region is rich in fish.
Dịch: Vùng sông nước này rất giàu cá.
They live in the water region.
Dịch: Họ sống ở vùng sông nước.
khu vực nước
vùng ven sông
thuộc về nước
10/06/2025
/pɔɪnts beɪst ˈsɪstəm/
Bảo vệ cơ thể
chữ viết
hệ thống bảo vệ chống cháy
văn hóa bản địa
tạo ra
Máy khắc chữ hoặc hình ảnh trên bề mặt vật liệu
giảm lượng dự trữ
người làm trong lĩnh vực ngân hàng đầu tư