This water region is rich in fish.
Dịch: Vùng sông nước này rất giàu cá.
They live in the water region.
Dịch: Họ sống ở vùng sông nước.
khu vực nước
vùng ven sông
thuộc về nước
02/08/2025
/ˌænəˈtoʊliən/
Đơn vị tiền tệ của Việt Nam
hành lá
hỏa hoạn cơ bản
cốc giữ nhiệt
tiếp nhận bệnh nhân
trạm chuyển mạch
có nguồn gốc từ Châu Phi
khả năng thanh toán nợ hoặc khả năng trả nợ của một quốc gia hoặc tổ chức tài chính