Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá " recover"

noun
war recovery
/wɔːr rɪˈkʌvəri/

sự phục hồi sau chiến tranh

noun
villagers recovering after war

người dân thôn phục lộc

noun
Pet recovery collar
/pɛt rɪˈkʌvəri ˈkɒlər/

Vòng phục hồi cho thú cưng

noun
Inter-session recovery
/ˌɪntər ˈsɛʃən rɪˈkʌvəri/

phục hồi giữa các buổi tập

noun
lucky recovery
/ˈlʌki rɪˈkʌvəri/

vận may phục hồi

verb
Tax arrears recovery
/tæk əˈriːrz rɪˈkʌvəri/

Truy thu

noun
fast recovery
/fɑːst rɪˈkʌvəri/

phục hồi nhanh

noun
muscle recovery
/ˈmʌsl rɪˈkʌvəri/

phục hồi cơ bắp

noun
reverse culture shock recovery
/rɪˈvɜːrs ˈkʌltʃər ʃɒk rɪˈkʌvəri/

Sự phục hồi sau sốc văn hóa ngược

noun
homesickness recovery
/ˈhoʊmˌsɪknəs rɪˈkʌvəri/

cách hoà nhập quê hương

noun
market recovery
/ˈmɑːrkɪt rɪˈkʌvəri/

Sự phục hồi của thị trường

noun
Market recovery
/ˈmɑːrkɪt rɪˈkʌvəri/

Sự phục hồi của thị trường

Từ vựng hot

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
Provincial-level administrative unit merger

sáp nhập tỉnh thành

noun
merging provinces and cities
/ˈmɜːrdʒɪŋ ˈprɒvɪnsɪz ænd ˈsɪtɪz/

sáp nhập tỉnh thành

noun
AFC
/ˌeɪˌɛfˈsiː/

Liên đoàn bóng đá châu Á

noun
causal relationship
/ˈkɔː.zəl rɪˈleɪ.ʃən.ʃɪp/

mối quan hệ nguyên nhân

noun
care center
/kɛr ˈsɛntər/

trung tâm chăm sóc

Word of the day

05/08/2025

publishing field

/ˈpʌblɪʃɪŋ fiːld/

lĩnh vực xuất bản

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY