Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá " ray"

noun
rayon
/ˈreɪ.ɒn/

tơ nhân tạo, sợi rayon

adjective/adverb
close to the tracks
/kloʊs tuː ðə træks/

gần đường ray

prepositional phrase
near the rails
/nɪər ðə reɪlz/

gần đường ray

noun/verb
tracks
/træks/

đường ray, dấu vết

noun
Abu Rayhan Biruni
/ˌæbuː reɪˈhɑːn bɪˈruːni/

Abu Rayhan Biruni

noun
last rays of the sun
/ˈlæst ˌreɪz əv ðə ˈsʌn/

tia nắng cuối ngày

noun
skip
/skɪp/

thanh ray hoặc giỏ lưới

noun
UV ray
/ˌjuːˈviː reɪ/

tia UV

noun
railroad track
/ˈreɪlˌroʊd træk/

đường ray xe lửa

noun
rail line
/ˈreɪl laɪn/

đường ray

verb
derail
/diːˈreɪl/

trật đường ray

noun
Cho Ray Hospital
/tʃɔː reɪ hɒspɪtl/

Bệnh viện Chợ Rẫy

Từ vựng hot

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
Provincial-level administrative unit merger

sáp nhập tỉnh thành

noun
AFC
/ˌeɪˌɛfˈsiː/

Liên đoàn bóng đá châu Á

noun
merging provinces and cities
/ˈmɜːrdʒɪŋ ˈprɒvɪnsɪz ænd ˈsɪtɪz/

sáp nhập tỉnh thành

noun
causal relationship
/ˈkɔː.zəl rɪˈleɪ.ʃən.ʃɪp/

mối quan hệ nguyên nhân

noun
12 zodiac signs
/ˈtwelve ˈzoʊdiˌæk saɪnz/

12 cung hoàng đạo

Word of the day

26/07/2025

check the details

/tʃek ðə ˈdiːteɪlz/

kiểm tra chi tiết, xem xét kỹ các chi tiết, rà soát thông tin

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY