The rail line connects the city to the rural area.
Dịch: Tuyến đường sắt nối thành phố với vùng nông thôn.
A new rail line is under construction.
Dịch: Một tuyến đường sắt mới đang được xây dựng.
tuyến đường sắt
tuyến tàu
đường ray
lắp đường ray
14/06/2025
/lɔːntʃ ə ˈkʌmpəni/
kiểm tra tính originality
ĐH RMIT
vật tư y tế
Viêm thanh quản
Công nhân lắp ráp
Chiến lược làm việc
giảm lượng đường hấp thụ
dịch vụ xe cộ