Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá " quality"

verb
give off an aura
/ˈɡɪv ɒf ən ˈɔːrə/

to seem to have a quality that surrounds and comes from someone or something

noun
seed quality
/siːd ˈkwɒlɪti/

Chất lượng giống khỏe khoắn

noun
Poor quality product
/pʊər ˈkwɒləti ˈprɒdʌkt/

Sản phẩm kém chất lượng

verb
Scout for quality overseas Vietnamese players
/skaʊt fɔːr ˈkwɒlɪti ˌəʊvəˈsiːz viˌɛtnəˈmiːz ˈpleɪəz/

tìm kiếm thêm những cầu thủ Việt kiều chất lượng

noun
star quality
/stɑːr ˈkwɒlɪti/

thần thái ngôi sao

noun
Educational Quality Assessment
/ɪˌdʒukeɪʃənəl ˈkwɒləti əˈsesmənt/

Khảo thí và Đánh giá Chất lượng Đào tạo

noun
lens quality
/lɛnz ˈkwɒlɪti/

chất lượng ống kính

noun
worsening quality
/ˈwɜːrsənɪŋ ˈkwɒləti/

chất lượng ngày càng kém

noun phrase
decline in quality
/dɪˈklaɪn ɪn ˈkwɒləti/

chất lượng giảm sút

noun
ride quality
/raɪd ˈkwɒləti/

chất lượng xe

noun
Assessment of quality
/əˈsesmənt əv ˈkwɒləti/

Đánh giá chất lượng

noun
instructional quality
/ɪnˈstrʌkʃənəl ˈkwɒləti/

chất lượng giảng dạy

Từ vựng hot

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
Provincial-level administrative unit merger

sáp nhập tỉnh thành

noun
merging provinces and cities
/ˈmɜːrdʒɪŋ ˈprɒvɪnsɪz ænd ˈsɪtɪz/

sáp nhập tỉnh thành

noun
AFC
/ˌeɪˌɛfˈsiː/

Liên đoàn bóng đá châu Á

noun
causal relationship
/ˈkɔː.zəl rɪˈleɪ.ʃən.ʃɪp/

mối quan hệ nguyên nhân

noun
care center
/kɛr ˈsɛntər/

trung tâm chăm sóc

Word of the day

05/08/2025

publishing field

/ˈpʌblɪʃɪŋ fiːld/

lĩnh vực xuất bản

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY