noun
air quality control
kiểm soát chất lượng không khí
verb phrase
enrich the quality of life
ɪnˈrɪtʃ ðə ˈkwɒləti ɒv laɪf Nâng cao chất lượng cuộc sống
verb phrase
better the quality of life
/ˈbɛtər ðə ˈkwɒləti ɒv laɪf/ nâng cao chất lượng cuộc sống
adjective
Fail to meet quality standards
/feɪl tuː miːt ˈkwɒlɪti ˈstændərdz/ kiểm nghiệm không đạt yêu cầu
noun phrase
Vietnamese fruit quality
/viˌɛtnəˈmiːz fruːt ˈkwɒləti/ Chất lượng trái cây Việt Nam