This is a poor quality product.
Dịch: Đây là một sản phẩm kém chất lượng.
They sell poor quality products.
Dịch: Họ bán các sản phẩm kém chất lượng.
Sản phẩm chất lượng kém
Sản phẩm không đạt tiêu chuẩn
kém
07/11/2025
/bɛt/
nhân viên nữ
Cấm nuôi thú cưng
khoan giếng
giải pháp
biến động kinh tế
món quà tuyệt vời
cười khúc khích
Thặng dư calo âm, trạng thái tiêu thụ ít calo hơn lượng calo tiêu thụ, dẫn đến giảm cân