Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá " punishment"

noun
secondary punishment
/ˈsekənˌderi ˈpʌnɪʃmənt/

hình phạt bổ sung

noun
just punishment
/dʒʌst ˈpʌnɪʃmənt/

sự trừng phạt thích đáng

noun
harsh punishment
/hɑːrʃ ˈpʌnɪʃmənt/

hình phạt khắc nghiệt

noun
severe punishment
/sɪˈvɪər ˈpʌnɪʃmənt/

hình phạt nghiêm khắc

verb
Decline punishment
/dɪˈklaɪn ˈpʌnɪʃmənt/

từ chối phạt

Verb phrase
Mitigation of punishment
/mɪtɪˈɡeɪʃən əv ˈpʌnɪʃmənt/

Nới lỏng trừng phạt

noun
legal punishment
/ˈliːɡəl ˈpʌnɪʃmənt/

hình phạt pháp lý

noun
capital punishment
/ˈkæpɪtl ˈpʌnɪʃmənt/

hình phạt tử hình

noun
judicial punishment
/ˈdʒuːdɪʃəl ˈpʌnɪʃmənt/

hình phạt tư pháp

Từ vựng hot

noun
Provincial-level administrative unit merger

sáp nhập tỉnh thành

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
tropical plant
/ˈtrɒpɪkəl plænt/

cây nhiệt đới

noun
merging provinces and cities
/ˈmɜːrdʒɪŋ ˈprɒvɪnsɪz ænd ˈsɪtɪz/

sáp nhập tỉnh thành

noun
prickly plant
/ˈprɪkli plænt/

cây có gai

noun
AFC
/ˌeɪˌɛfˈsiː/

Liên đoàn bóng đá châu Á

Word of the day

18/09/2025

fellow travelers

/ˈfɛloʊ ˈtrævələr/

những người попутчик (ủng hộ một phong trào chính trị nhưng không phải là thành viên chính thức), những người có cùng chí hướng, những người bạn đồng hành

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY