Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá " president"

noun
Father-in-law of the President

Ái nữ nhà cựu Chủ tịch

verb phrase
received by the President
/rɪˈsiːvd baɪ ðə ˈprezɪdənt/

được Tổng thống tiếp nhận

verb
greet the President
/ɡriːt ðə ˈprezɪdənt/

chào Tổng thống

verb
meet with the President
/miːt wɪð ðə ˈprezɪdənt/

gặp gỡ Tổng thống

verb
receive the President
/rɪˈsiːv ðə ˈprezɪdənt/

tiếp Tổng thống

noun
former president
/ˈfɔːrmər ˈprezɪdənt/

cựu tổng thống

noun
US President
/ˈjuː ˌes ˈprezɪdənt/

Tổng thống Mỹ

noun
new president
/njuː ˈprezɪdənt/

tân tổng thống

noun
student council president
/ˈstjuːdənt ˈkaʊnsl ˈprɛzɪdənt/

Chủ tịch hội học sinh, sinh viên

noun
court president
/kɔːrt ˈprɛzɪdənt/

Chủ tịch tòa án

noun
student body president
/ˈstjuːdənt ˈbɒdi ˈprɛzɪdənt/

Chủ tịch hội sinh viên

noun
assistant president
/əˈsɪstənt ˈprɛzɪdənt/

phó tổng thống

Từ vựng hot

noun
Provincial-level administrative unit merger

sáp nhập tỉnh thành

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
tropical plant
/ˈtrɒpɪkəl plænt/

cây nhiệt đới

noun
merging provinces and cities
/ˈmɜːrdʒɪŋ ˈprɒvɪnsɪz ænd ˈsɪtɪz/

sáp nhập tỉnh thành

noun
prickly plant
/ˈprɪkli plænt/

cây có gai

noun
AFC
/ˌeɪˌɛfˈsiː/

Liên đoàn bóng đá châu Á

Word of the day

18/09/2025

fellow travelers

/ˈfɛloʊ ˈtrævələr/

những người попутчик (ủng hộ một phong trào chính trị nhưng không phải là thành viên chính thức), những người có cùng chí hướng, những người bạn đồng hành

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY