Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá " president"

noun
Father-in-law of the President

Ái nữ nhà cựu Chủ tịch

verb phrase
received by the President
/rɪˈsiːvd baɪ ðə ˈprezɪdənt/

được Tổng thống tiếp nhận

verb
greet the President
/ɡriːt ðə ˈprezɪdənt/

chào Tổng thống

verb
meet with the President
/miːt wɪð ðə ˈprezɪdənt/

gặp gỡ Tổng thống

verb
receive the President
/rɪˈsiːv ðə ˈprezɪdənt/

tiếp Tổng thống

noun
former president
/ˈfɔːrmər ˈprezɪdənt/

cựu tổng thống

noun
US President
/ˈjuː ˌes ˈprezɪdənt/

Tổng thống Mỹ

noun
new president
/njuː ˈprezɪdənt/

tân tổng thống

noun
student council president
/ˈstjuːdənt ˈkaʊnsl ˈprɛzɪdənt/

Chủ tịch hội học sinh, sinh viên

noun
court president
/kɔːrt ˈprɛzɪdənt/

Chủ tịch tòa án

noun
student body president
/ˈstjuːdənt ˈbɒdi ˈprɛzɪdənt/

Chủ tịch hội sinh viên

noun
assistant president
/əˈsɪstənt ˈprɛzɪdənt/

phó tổng thống

Từ vựng hot

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
12 zodiac signs
/ˈtwelve ˈzoʊdiˌæk saɪnz/

12 cung hoàng đạo

noun
AFC
/ˌeɪˌɛfˈsiː/

Liên đoàn bóng đá châu Á

noun
causal relationship
/ˈkɔː.zəl rɪˈleɪ.ʃən.ʃɪp/

mối quan hệ nguyên nhân

noun
knowledge transfer
/ˈnɒlɪdʒ ˈtrænsfɜːr/

Chuyển giao kiến thức

noun
care center
/kɛr ˈsɛntər/

trung tâm chăm sóc

Word of the day

10/06/2025

points-based system

/pɔɪnts beɪst ˈsɪstəm/

hệ thống tính điểm, hệ thống dựa trên điểm số, chế độ tính điểm

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY