Her prejudice against the new student was evident.
Dịch: Định kiến của cô ấy đối với học sinh mới rất rõ ràng.
We must work to eliminate prejudice in our society.
Dịch: Chúng ta phải nỗ lực để loại bỏ định kiến trong xã hội của mình.
thành kiến
quan niệm trước
sự phán xét trước
đánh giá trước
13/09/2025
/ˌrɛkrɪˈeɪʃənəl spɔrts/
ít béo
diễn rồi ro cao
Bánh vòng
thiết bị kiểm dịch
công an xã
viêm màng não do vi khuẩn
máy rửa áp lực
bộ cờ vua