This car has a premium style.
Dịch: Chiếc xe này có phong cách cao cấp.
The premium style of this hotel attracts many customers.
Dịch: Phong cách thượng hạng của khách sạn này thu hút nhiều khách hàng.
Phong cách sang trọng
Phong cách cao cấp
Cao cấp
07/08/2025
/ˌloʊ.kə.lɪˈzeɪ.ʃən/
lợi ích kinh tế
tải nhiệt
nhà kinh tế vi mô
ngộ độc khí
Cuộc đối sức
nguồn nhiên liệu
những đứa trẻ
hoạt bát, nhanh nhẹn