This car has a premium style.
Dịch: Chiếc xe này có phong cách cao cấp.
The premium style of this hotel attracts many customers.
Dịch: Phong cách thượng hạng của khách sạn này thu hút nhiều khách hàng.
Phong cách sang trọng
Phong cách cao cấp
Cao cấp
12/06/2025
/æd tuː/
Sự chuyển pha
Phòng khám sản khoa
sự bình đẳng chủng tộc
tài khoản ngân hàng ảo
nơi sinh sản
Vừa xinh lại vừa giỏi
khai thác đá
chiếu phim