Her preconception about the project was based on rumors.
Dịch: Khái niệm trước của cô về dự án dựa trên những tin đồn.
Many people have a preconception that all young people are irresponsible.
Dịch: Nhiều người có khái niệm trước rằng tất cả những người trẻ tuổi đều thiếu trách nhiệm.
Sô cô la là một loại thực phẩm được làm từ hạt cacao, thường được sử dụng để làm đồ ngọt.