noun
Vietnamese Hogwarts
/ˌviːetnəˈmiːz ˈhɒɡwɔːrts/ Trường Hogwarts Việt Nam (ám chỉ một ngôi trường hoặc cộng đồng tại Việt Nam có đặc điểm tương đồng với trường Hogwarts trong truyện Harry Potter)
noun
Grilled fish under an overturned pot
/ɡrɪld fɪʃ ˈʌndər ən ˌoʊvərˈtɜrnd pɑːt/ Cá nướng úp chậu
verb
Explore market potential
/ɪkˈsplɔːr ˈmɑːrkɪt pəˈtɛnʃəl/ Nghiên cứu tiềm năng thị trường