The project has considerable potential for growth.
Dịch: Dự án có tiềm năng phát triển đáng kể.
This technology has considerable potential to revolutionize the industry.
Dịch: Công nghệ này có tiềm năng lớn để cách mạng hóa ngành công nghiệp.
Tiềm năng quan trọng
Tiềm năng lớn
31/12/2025
/ˈpoʊ.əm/
nhỏ
Nhận nuôi trẻ mồ côi
tăng năng suất
Quản lý giao dịch
miệng hài duyên dáng
Thang tiến trong sự nghiệp
tính không thể đoán trước
vé vào cửa tự do