The project has considerable potential for growth.
Dịch: Dự án có tiềm năng phát triển đáng kể.
This technology has considerable potential to revolutionize the industry.
Dịch: Công nghệ này có tiềm năng lớn để cách mạng hóa ngành công nghiệp.
Tiềm năng quan trọng
Tiềm năng lớn
26/07/2025
/tʃek ðə ˈdiːteɪlz/
thành phố cảng
mất tự do
VnExpress Quốc tế
sự phúc lợi kinh tế
Nấm gà
khám y tế
văn phòng giám đốc
tình trạng nghèo khổ, thiếu thốn