verb phrase
rent a pleasure yacht
thuê hân du thuyền vui chơi
verb phrase
appreciate simple pleasures
/əˈpriːʃieɪt ˈsɪmpəl ˈpleʒərz/ trân trọng những niềm vui giản dị
phrase
duty instead of pleasure
/ˈdjuːti ɪnˈstɛd ʌv ˈplɛʒər/ nghĩa vụ thay vì niềm vui
noun
erotic pleasure
Hài lòng về tình dục hoặc thỏa mãn qua các hoạt động tình cảm hoặc thể chất liên quan đến dục vọng
verb
request the pleasure of one's company
/rɪˈkwɛst ðə ˈplɛʒər ʌv wʌnz ˈkʌmpəni/ Xin vui lòng cho biết sự hiện diện của bạn.