Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá " play"

noun
Young player
/jʌŋ ˈpleɪər/

Cầu thủ trẻ

noun
Legendary player
/ˈledʒənderi ˈpleɪər/

Tuyển thủ huyền thoại

noun
Iconic player
/aɪˈkɒnɪk ˈpleɪər/

Cầu thủ biểu tượng

noun
Male Player
/meɪl ˈpleɪər/

Nam cầu thủ

noun
extended play
/ɪkˈstɛndɪd pleɪ/

Đĩa than mở rộng

noun
prominent player
/ˈprɒmɪnənt ˈpleɪər/

người chơi nổi bật

noun
famous player
/ˈfeɪməs ˈpleɪər/

tuyển thủ nổi tiếng

verb
resume playing
/rɪˈzjuːm ˈpleɪɪŋ/

tiếp tục chơi, chơi lại

noun
recreational player
/ˌrekriˈeɪʃənl ˈpleɪər/

người chơi nghiệp dư

noun
trade player
/treɪd ˈpleɪər/

Người tham gia giao dịch

noun
transfer player
/ˈtrænsfɜːr ˈpleɪər/

cầu thủ chuyển nhượng

noun
release player
/rɪˈliːs ˈpleɪər/

Cầu thủ được giải phóng

Từ vựng hot

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
Provincial-level administrative unit merger

sáp nhập tỉnh thành

noun
AFC
/ˌeɪˌɛfˈsiː/

Liên đoàn bóng đá châu Á

noun
merging provinces and cities
/ˈmɜːrdʒɪŋ ˈprɒvɪnsɪz ænd ˈsɪtɪz/

sáp nhập tỉnh thành

noun
causal relationship
/ˈkɔː.zəl rɪˈleɪ.ʃən.ʃɪp/

mối quan hệ nguyên nhân

noun
12 zodiac signs
/ˈtwelve ˈzoʊdiˌæk saɪnz/

12 cung hoàng đạo

Word of the day

25/07/2025

healthy figure

/ˈhɛlθi ˈfɪɡər/

Vóc dáng khỏe đẹp, Thân hình khỏe mạnh, Dáng người cân đối

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY