Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá " platter"

noun
Vegetable platter
/ˈvɛdʒtəbəl ˈplætər/

Đĩa rau

noun
serving platter
/ˈsɜːrvɪŋ ˈplætər/

mâm phục vụ

noun
dessert platter
/dɪˈzɜːrt ˈplætər/

mâm tráng miệng

noun
food platter
/fuːd ˈplætər/

món ăn được sắp xếp trên một chiếc đĩa lớn hoặc khay, thường bao gồm nhiều loại thực phẩm khác nhau.

noun
beef platter
/biːf ˈplætər/

món thịt bò nướng hoặc món ăn bao gồm thịt bò được chế biến và trình bày trên một đĩa lớn

noun
fruit platter
/fruːt ˈplætər/

mâm trái cây

noun
seafood platter
/ˈsiːfʊd ˈplætər/

Món hải sản được sắp xếp và phục vụ trên một đĩa lớn, thường bao gồm nhiều loại hải sản khác nhau như tôm, cua, nghêu, sò, và mực.

Từ vựng hot

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
12 zodiac signs
/ˈtwelve ˈzoʊdiˌæk saɪnz/

12 cung hoàng đạo

noun
AFC
/ˌeɪˌɛfˈsiː/

Liên đoàn bóng đá châu Á

noun
causal relationship
/ˈkɔː.zəl rɪˈleɪ.ʃən.ʃɪp/

mối quan hệ nguyên nhân

noun
knowledge transfer
/ˈnɒlɪdʒ ˈtrænsfɜːr/

Chuyển giao kiến thức

noun
care center
/kɛr ˈsɛntər/

trung tâm chăm sóc

Word of the day

12/06/2025

add to

/æd tuː/

thêm vào, thêm vào, bổ sung

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY