Món hải sản được sắp xếp và phục vụ trên một đĩa lớn, thường bao gồm nhiều loại hải sản khác nhau như tôm, cua, nghêu, sò, và mực.
noun
Định nghĩa
Seafood plattercó nghĩa làMón hải sản được sắp xếp và phục vụ trên một đĩa lớn, thường bao gồm nhiều loại hải sản khác nhau như tôm, cua, nghêu, sò, và mực.
Ví dụ chi tiết
We ordered a seafood platter for dinner.
Dịch: Chúng tôi đã gọi một đĩa hải sản cho bữa tối.