She prepared a beautiful food platter for the party.
Dịch: Cô ấy đã chuẩn bị một khay thức ăn đẹp cho bữa tiệc.
The food platter included a variety of cheeses and fruits.
Dịch: Khay thức ăn bao gồm nhiều loại phô mai và trái cây.
khay phục vụ
đĩa buffet
đĩa lớn
phục vụ
11/06/2025
/ˈboʊloʊ taɪ/
người bạn đời vĩnh cửu
gấu lớn
Giám sát nội dung
Sự hợp tác ngoại giao
người phục vụ
tỷ lệ sinh giảm
nghiên cứu nước ngoài
học sinh năm dưới