Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá " piece"

noun
statement piece
/ˈsteɪtmənt piːs/

món đồ nổi bật

noun
key piece
/ˈkiː piːs/

mảnh ghép quan trọng

noun
this piece
/ðɪs piːs/

mảnh này, mẩu này

noun
art piece
/ɑːrt piːs/

Tác phẩm nghệ thuật

noun
Period piece
/ˈpɪəriəd piːs/

Phim cổ trang

idiom
A piece of cake
/piːs əv keɪk/

nằm nghỉ cũng chật chội

noun
set piece goal
/sɛt piːs ɡoʊl/

Bàn thắng từ tình huống cố định

noun
uplifting piece
/ˌʌpˈlɪftɪŋ piːs/

tác phẩm nâng cao tinh thần

noun phrase
indispensable piece
/ɪndɪˈspɛnsəbəl pis/

Mảnh ghép không thể thiếu

verb
cut into pieces
/kʌt ˈɪntuː ˈpiːsɪz/

cắt miếng

verb
cut into pieces
/kʌt ˈɪntuː ˈpiːsɪz/

cắt thành miếng

noun phrase
one of the pieces
/wʌn ʌv ðə ˈpiːsɪz/

một trong những mảnh ghép

Từ vựng hot

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
12 zodiac signs
/ˈtwelve ˈzoʊdiˌæk saɪnz/

12 cung hoàng đạo

noun
AFC
/ˌeɪˌɛfˈsiː/

Liên đoàn bóng đá châu Á

noun
causal relationship
/ˈkɔː.zəl rɪˈleɪ.ʃən.ʃɪp/

mối quan hệ nguyên nhân

noun
knowledge transfer
/ˈnɒlɪdʒ ˈtrænsfɜːr/

Chuyển giao kiến thức

noun
care center
/kɛr ˈsɛntər/

trung tâm chăm sóc

Word of the day

12/06/2025

add to

/æd tuː/

thêm vào, thêm vào, bổ sung

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY