Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá " phun"

verb
Splurge
/splɜːrdʒ/

Ăn chơi phung phí

noun
eruption
/ɪˈrʌp.ʃən/

Sự phun trào

noun
spraying frequency
/spreɪɪŋ ˈfriːkwənsi/

tần suất phun

noun/verb
spurt
/spɜːrt/

phun ra, sự phun ra

adjective
prodigal
/ˈprɒdɪɡəl/

hoang phí, phung phí

noun
Oil-spraying cannon
/ˈɔɪlˌspreɪɪŋ ˈkænən/

súng thần công phun dầu

noun
duck spread
/dʌk sprɛd/

kỹ thuật phân phối dầu mỡ hoặc chất béo bằng cách xịt hoặc phun để phủ đều trên bề mặt thức ăn hoặc bề mặt khác

noun
inkjet printing
/ˈɪnkdʒɛt ˈprɪntɪŋ/

In kỹ thuật in sử dụng đầu in phun mực để tạo hình ảnh hoặc văn bản trên bề mặt giấy hoặc các vật liệu khác

noun
prodigality
/prɒdɪˈɡæləti/

sự phung phí, sự hoang phí

noun
coronal ejection
/kəˈroʊ.nəl ɪˈdʒɛk.ʃən/

Sự phun ra của plasma từ bề mặt mặt trời, thường đi kèm với các hoạt động từ trường.

noun
paint gun
/peɪnt ɡʌn/

súng phun sơn

verb
squirt out
/skwɜːrt aʊt/

bắn ra, phun ra

Từ vựng hot

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
12 zodiac signs
/ˈtwelve ˈzoʊdiˌæk saɪnz/

12 cung hoàng đạo

noun
AFC
/ˌeɪˌɛfˈsiː/

Liên đoàn bóng đá châu Á

noun
causal relationship
/ˈkɔː.zəl rɪˈleɪ.ʃən.ʃɪp/

mối quan hệ nguyên nhân

noun
knowledge transfer
/ˈnɒlɪdʒ ˈtrænsfɜːr/

Chuyển giao kiến thức

noun
care center
/kɛr ˈsɛntər/

trung tâm chăm sóc

Word of the day

12/06/2025

add to

/æd tuː/

thêm vào, thêm vào, bổ sung

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY