I decided to splurge on a new dress for the party.
Dịch: Tôi quyết định vung tiền mua một chiếc váy mới cho bữa tiệc.
We splurged on a fancy dinner to celebrate our anniversary.
Dịch: Chúng tôi đã ăn một bữa tối sang trọng để kỷ niệm ngày cưới.
Nuông chiều bản thân
Tiêu xài xa hoa
Đi ăn chơi xả láng
Sự ăn chơi phung phí
Có tính chất phung phí
31/07/2025
/mɔːr nuːz/
cái gì đã
độc ác, xấu xa
khoản tiền lớn
màu sắc tương phản
hậu tái thiết
trẻ bị bỏ rơi
kẻ cướp
chơi