Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá " peace"

verb
live in peace
/lɪv ɪn piːs/

sống trong hòa bình

verb
finding peace
/faɪndɪŋ piːs/

tìm lại bình an

verb
Inner peace, resolve inner conflict
/ˈɪnər piːs/

gỡ rối nội tâm

noun
secluded and peaceful life
/sɪˈkluːdɪd ænd ˈpiːsfʊl laɪf/

cuộc sống kín tiếng và an yên

verb phrase
choose a peaceful life
/tʃuːz ə ˈpiːsfəl laɪf/

chọn cuộc sống bình lặng

noun
hope for peace
/hoʊp fɔːr piːs/

hy vọng hòa bình

verb
undermine peace
/ˌʌndərˈmaɪn piːs/

Phá hoại hòa bình

verb phrase
Secure peace
/sɪˈkjʊər piːs/

Bảo đảm hòa bình

verb
Promote peace
/prəˈmoʊt piːs/

Thúc đẩy hòa bình

verb
threaten peace
/ˈθrɛtn̩ pɪːs/

đe dọa hòa bình

verb
Maintain peace
/meɪnˈteɪn piːs/

Duy trì hòa bình

noun
world peace
/wɜːld piːs/

hòa bình thế giới

Từ vựng hot

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
AFC
/ˌeɪˌɛfˈsiː/

Liên đoàn bóng đá châu Á

noun
12 zodiac signs
/ˈtwelve ˈzoʊdiˌæk saɪnz/

12 cung hoàng đạo

noun
causal relationship
/ˈkɔː.zəl rɪˈleɪ.ʃən.ʃɪp/

mối quan hệ nguyên nhân

noun
knowledge transfer
/ˈnɒlɪdʒ ˈtrænsfɜːr/

Chuyển giao kiến thức

noun
care center
/kɛr ˈsɛntər/

trung tâm chăm sóc

Word of the day

15/06/2025

natural tone

/ˈnæʧərəl toʊn/

giọng tự nhiên, giọng nói tự nhiên, âm điệu tự nhiên

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY