Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá " party"

verb
enthusiastically partying
/ɪnˌθuziˈæstɪkəli ˈpɑːrtiɪŋ/

quẩy nhiệt tình

noun
wine party
/waɪn ˈpɑːrti/

Tiệc rượu

noun
Affected party
/əˈfɛktɪd ˈpɑːrti/

Bên bị ảnh hưởng

noun
ruling party
/ˈruːlɪŋ ˈpɑːrti/

đảng cầm quyền

noun
People Power Party
/ˈpiːpl̩ ˈpaʊər ˈpɑːrti/

Đảng Quyền lực Nhân dân

noun
deluxe birthday party
/dəˈlʌks ˈbɜːrθdeɪ ˈpɑːrti/

tiệc sinh nhật sang trọng

noun
fancy birthday party
/ˈfænsi ˈbɜːrθdeɪ ˈpɑːrti/

tiệc sinh nhật sang trọng

noun
luxury birthday party
/ˈlʌkʃəri ˈbɜːrθdeɪ ˈpɑːrti/

tiệc sinh nhật sang trọng

noun
lavish birthday party
/ˈlævɪʃ ˈbɜːrθdeɪ ˈpɑːrti/

tiệc sinh nhật xa hoa

noun
ethical party construction
/ˈɛθɪkəl ˈpɑːrti kənˈstrʌkʃən/

xây dựng đảng về đạo đức

noun
Republican Party
/rɪˈpʌblɪkən ˈpɑːrti/

Đảng Cộng Hòa

noun
Raiding party
/ˈreɪdɪŋ ˈpɑːrti/

Đội đột kích

Từ vựng hot

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
Provincial-level administrative unit merger

sáp nhập tỉnh thành

noun
AFC
/ˌeɪˌɛfˈsiː/

Liên đoàn bóng đá châu Á

noun
merging provinces and cities
/ˈmɜːrdʒɪŋ ˈprɒvɪnsɪz ænd ˈsɪtɪz/

sáp nhập tỉnh thành

noun
causal relationship
/ˈkɔː.zəl rɪˈleɪ.ʃən.ʃɪp/

mối quan hệ nguyên nhân

noun
12 zodiac signs
/ˈtwelve ˈzoʊdiˌæk saɪnz/

12 cung hoàng đạo

Word of the day

26/07/2025

check the details

/tʃek ðə ˈdiːteɪlz/

kiểm tra chi tiết, xem xét kỹ các chi tiết, rà soát thông tin

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY