Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá " offer"

verb
decline to offer
/dɪˈklaɪn tuː ˈɒfər/

từ chối đưa ra

noun
Limited-time offer
/ˈlɪmɪtɪd taɪm ˈɔfər/

Ưu đãi có thời hạn

noun
initial public offering (IPO)
/ˌɪnɪʃəl ˈpʌblɪk ˈɔːfərɪŋ/

màn đầu tư qua lại

verb
Gather for offering
/ˈɡæðər fɔːr ˈɔːfərɪŋ/

Tập trung để cúng tế

verb
Pick to offer on the altar
/pɪk tuː ˈɒfə(r) ɒn ðɪ ˈɔːltə(r)/

Hái về thắp hương

phrase
beyond the initial offer
[biˈjɒnd ðə ɪˈnɪʃəl ˈɒfər]

vượt quá mức giá chào ban đầu

noun
peace offering
/ˈpiːs ˌɒfərɪŋ/

lễ vật làm hòa

noun
Special offer
/ˈspeʃəl ˈɒfər/

Ưu đãi đặc biệt

noun
Special offer
/ˈspeʃəl ˈɒfər/

Ưu đãi đặc biệt

noun
Special offer
/ˈspeʃəl ˈɒfər/

Ưu đãi đặc biệt

noun
stock offering
/stɒk ˈɒfərɪŋ/

Chào bán cổ phiếu

noun
spirit offerings
/ˈspɪrɪt ˈɔːfərɪŋz/

lễ vật cúng thần linh hoặc tổ tiên

Từ vựng hot

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
12 zodiac signs
/ˈtwelve ˈzoʊdiˌæk saɪnz/

12 cung hoàng đạo

noun
AFC
/ˌeɪˌɛfˈsiː/

Liên đoàn bóng đá châu Á

noun
causal relationship
/ˈkɔː.zəl rɪˈleɪ.ʃən.ʃɪp/

mối quan hệ nguyên nhân

noun
knowledge transfer
/ˈnɒlɪdʒ ˈtrænsfɜːr/

Chuyển giao kiến thức

noun
care center
/kɛr ˈsɛntər/

trung tâm chăm sóc

Word of the day

11/06/2025

bolo tie

/ˈboʊloʊ taɪ/

dây nịt bolo, a type of necktie worn around the neck, a Western-style accessory

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY