The company is planning an initial public offering.
Dịch: Công ty đang lên kế hoạch phát hành cổ phiếu lần đầu ra công chúng.
The IPO was very successful.
Dịch: Vụ IPO đã rất thành công.
phát hành cổ phiếu
sự chào bán
chào bán
06/11/2025
/kəmˈpliːtli ˈnætʃərəl/
dòng dõi cao quý
ấm thầm nhưng bền bỉ
cơ hội ghi bàn
người đứng đầu một bang hoặc khu vực hành chính
chuyến du ngoạn bằng thuyền buồm kiểu Trung Quốc
giáo viên
sữa không béo
Sự điều chỉnh độ ẩm