Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá " nhắc nhở"

noun
Important Reminder
/ɪmˈpɔːrtənt rɪˈmaɪndər/

lời nhắc nhở quan trọng

verb
sharp reminder
/ʃɑːrp rɪˈmaɪndər/

tinh mắt nhắc nhở

verb phrase
sincere reminder

chân thành nhắc nhở

noun
mortality reminder
/ˌmɔːrˈtælɪti rɪˈmaɪndər/

Thông báo hoặc nhắc nhở về khả năng tử vong hoặc nguy cơ tử vong

verb
admonished
/ədˈmɒn.ɪʃt/

khuyên bảo, nhắc nhở

noun
admonition
/ədˈmɒnɪʃən/

sự khiển trách, sự nhắc nhở

verb
admonish
/ədˈmɒn.ɪʃ/

khiển trách, nhắc nhở

noun
reminder
/rɪˈmaɪndər/

sự nhắc nhở

noun
reminder
/rɪˈmaɪndər/

Lời nhắc, sự nhắc nhở

Từ vựng hot

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
Provincial-level administrative unit merger

sáp nhập tỉnh thành

noun
merging provinces and cities
/ˈmɜːrdʒɪŋ ˈprɒvɪnsɪz ænd ˈsɪtɪz/

sáp nhập tỉnh thành

noun
AFC
/ˌeɪˌɛfˈsiː/

Liên đoàn bóng đá châu Á

noun
causal relationship
/ˈkɔː.zəl rɪˈleɪ.ʃən.ʃɪp/

mối quan hệ nguyên nhân

noun
care center
/kɛr ˈsɛntər/

trung tâm chăm sóc

Word of the day

08/08/2025

first chip

/fɜrst tʃɪp/

con chip đầu tiên, chip đầu tiên, vi mạch đầu tiên

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY